Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チマタの噺
噺家 はなしか
storyteller hài hước chuyên nghiệp
小噺 こばなし
Truyện hài ngắn
辻噺 つじばなし
câu chuyện tsuji ( kiếm tiền bằng cách kể chuyện vui bên vệ đường )
人情噺 にんじょうばなし
Câu chuyện tình yêu.
三題噺 さんだいばなし
việc kể chuyện Rakugo ngẫu hứng dựa trên ba chủ đề do khán giả đưa ra
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ