Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パートタイム パート・タイム
công việc làm không chính thức; việc làm bán thời gian
当直 とうちょく
đang trực
担当医 たんとうい
Bác sĩ phụ trách
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
当直員 とうちょくいん
Người đang trực.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当直勤務 とうちょくきんむ
làm việc theo ca
パートタイム従業員 パートタイムじゅうぎょういん