Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ママ大好き!
大好き だいすき
rất thích
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái
ママ鉄 ママてつ
mother who is interested in trains
mẹ.
大好きな だいすきな
ham
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
教育ママ きょういくママ
woman who is obsessed with the education of her children
保育ママ ほいくママ
family day care provider