マルチビタミン剤
マルチビタミンざい
☆ Danh từ
Chứa nhiều vitamin khác nhau, hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau

マルチビタミンざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マルチビタミンざい
マルチビタミン剤
マルチビタミンざい
chứa nhiều vitamin khác nhau, hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau
マルチビタミンざい
chứa nhiều vitamin khác nhau, hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau
Các từ liên quan tới マルチビタミンざい
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
sự xích mích; sự va chạm
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.
ぶざい ぶざい
chân, tay, chi, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), cái lưỡi
vitamin pills
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn
cơ sở hàn kim loại