Các từ liên quan tới モメる門には福きたる
笑う門には福来る わらうかどにはふくきたる
cười và phát triển chất béo, may mắn và hạnh phúc sẽ đến với những người mỉm cười
福引に当たる ふくびきにあたる
trúng số.
幸福に浸る こうふくにひたる
đắm mình trong hạnh phúc, chìm đắm trong sung sướng
仏門に入る ぶつもんにはいる
đi tu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
軍門に降る ぐんもんにふる
thua trận, đầu hàng
軍門に下る ぐんもんにくだる
Đầu hàng
残り物には福がある のこりものにはふくがある
thứ còn sót lại mới là giá trị nhất