歌姫 うたひめ
nữ ca sĩ; nữ danh ca
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng