Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
合併する がっぺい
sát nhập
併合する へいごう
kết hợp; hòa nhất; sáp nhập
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
併合罪 へいごうざい
những phạm tội trùng hợp
場合による ばあいによる
tùy trường hợp.