Các từ liên quan tới ロス・トーマス (作家)
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
セルロス セル・ロス
sự mất ô
ロスタイム ロス・タイム
Thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí
ペットロス ペット・ロス
emotional effect on pet owners from losing their pet