Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上林与市郎
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
途上与信 とじょうよしん
giám sát hạn mức tín dụng
市場関与 しじょーかんよ
can dự thị trường (giao dịch lặp đi lặp lại phần lớn các lệnh mua hoặc bán cho một cổ phiếu cụ thể)
市上 しじょう
trong thành phố; trên đường phố
上市 じょうし
ra mắt, chào hàng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).