Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
上古 じょうこ
thời báo cổ xưa
上船 じょうせん
sự lên tàu; sự (rời tàu) lên bờ
船上 せんじょう
trên tàu.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
上円下方墳 じょうえんかほうふん
gò mộ có đáy vuông, đỉnh tròn
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.