Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不在届
在留届 ざいりゅうとどけ
residence report
不在 ふざい
khiếm khuyết
不届き ふとどき
không có lễ độ; xấc láo; đáng ghét; không chu đáo
不存在 ふそんざい
không tồn tại
不在票 ふざいひょう
Phiếu báo giao hàng nhưng bạn không có nhà
不行届き ふゆきとどき
cẩu thả, lơ đễnh
不届千万 ふとどきせんばん
rất thô lỗ, rất xấc xược
不届き者 ふとどきもの
người thô lỗ, kẻ vô lại; nhân vật phản diện