Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不規則衛星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
不規則振動 ふきそくしんどー
chấn động ngẫu nhiên
不規則構造 ふきそくこーぞー
cấu trúc không có thứ tự
不規則銀河 ふきそくぎんが
thiên hà vô định hình (là một thiên hà không có hình dạng nhất định, giống thiên hà xoắn ốc hay thiên hà elip)
不規則動詞 ふきそくどうし
động từ bất quy tắc.
規則 きそく
khuôn phép
衛星 えいせい
vệ tinh