Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界征服 せかいせいふく
sự chinh phục thế giới
征服 せいふく
sự chinh phục; chinh phục.
彼女 かのじょ
chị ta
ノルマン征服 ノルマンせいふく
sự xâm chiếm Norman
征服者 せいふくしゃ
người chinh phục; kẻ chinh phục.
征服欲 せいふくよく
lòng khao khát cho sự chinh phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy