Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両端 りょうたん りょうはし りょうはじ
hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両極端 りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
キュー
gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a; gậy chọc bi-a
Q キュー
Q, q
両端揃え りょーはしそろえ
căn đều một đoạn văn
首鼠両端 しゅそりょうたん
tiến thoái lưỡng nan
両端入れ りょーはしいれ
đặt cả hai đầu