Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
開港 かいこう
mở cảng; mở một cảng
哆開 哆開
sự nẻ ra
不開港 ふかいこう
cảng đóng.
両開き りょうびらき りょうひらき りょうびらき りょうひらき
cái cửa đôi (hai cánh)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở