Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹沢主脈
主脈 しゅみゃく
dãy núi chính; (thực vật học) gân giữa (của lá)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
毛沢東主席 もうたくとうしゅせき
chủ tịch mao zedong