主に
おもに「CHỦ」
☆ Trạng từ
Chủ yếu; chính
電話主
に24
時間以内
にかけ
直
すように
言
う
Nói với người gọi là
この
タイプ
の
陶器
は、
主
に17
世紀
に
生産
されていた。
Loại đồ gốm này được làm vào khoảng thể kỷ 17 .

Từ đồng nghĩa của 主に
adverb
主に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主に
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
主 にし のし あるじ す ぬし おも しゅ しゅう
chủ; địa chủ; chúa