Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主題統覚検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査問題 けんさもんだい
vấn đề kiểm tra
聴覚検査 ちょうかくけんさ ちょうかくけんさ
kiểm tra thính giác
嗅覚検査 きゅーかくけんさ
kiểm tra khứu giác
色覚検査 しきかくけんさ
kiểm tra cảm thụ màu sắc
視覚検査 しかくけんさ
kiểm tra thị lực
統覚 とうかく
tổng giác (tâm lý học).