予定する
よてい「DƯ ĐỊNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dự định
丸
1
日
かけた
会議
を
予定
する
Dự định hội nghị sẽ kéo suốt một ngày .

Bảng chia động từ của 予定する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予定する/よていする |
Quá khứ (た) | 予定した |
Phủ định (未然) | 予定しない |
Lịch sự (丁寧) | 予定します |
te (て) | 予定して |
Khả năng (可能) | 予定できる |
Thụ động (受身) | 予定される |
Sai khiến (使役) | 予定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予定すられる |
Điều kiện (条件) | 予定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予定しろ |
Ý chí (意向) | 予定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予定するな |
予定する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予定する
予定 よてい
dự định
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
予定者 よていしゃ
người lập kế hoạch
予定外 よていがい
bất ngờ
予定死 よていし
chết tế bào theo chương trình
予定案 よていあん
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình