Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定調和
よていちょうわ
preestablished
予定 よてい
dự định
調和 ちょうわ
điều hòa
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
予定者 よていしゃ
người lập kế hoạch
予定外 よていがい
bất ngờ
「DƯ ĐỊNH ĐIỀU HÒA」
Đăng nhập để xem giải thích