Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予定調和説
予定調和 よていちょうわ
preestablished
予定説 よていせつ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh, số phận, vận mệnh
予定 よてい
dự định
調和 ちょうわ
điều hòa
定説 ていせつ
thiết lập lý thuyết
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.