Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定調和 よていちょうわ
preestablished
予定説 よていせつ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh, số phận, vận mệnh
予定 よてい
dự định
調和 ちょうわ
điều hòa
定説 ていせつ
thiết lập lý thuyết
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.