Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五箇条の御誓文
箇条 かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
五箇年 ごかねん
quinquennial
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
誓文 せいもん
lời thề được viết bằng văn bản.
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
条文 じょうぶん
điều khoản (hiệp ước, luật pháp).