聞き納め
ききおさめ「VĂN NẠP」
☆ Danh từ
Lần cuối cùng nghe thấy; nghe thấy lần cuối cùng

聞き納め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き納め
納め おさめ
cuối cùng, kết thúc
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
為納め しおさめ ためおさめ
kết thúc công việc; công việc cuối cùng
仕納め しおさめ
kết thúc lên trên
納める おさめる
đóng
見納め みおさめ
cái nhìn lần cuối; xem lần cuối
納め札 おさめふだ
thẻ cúng dường; thẻ dâng cúng; thẻ công đức; chứng nhận đã cúng dường; bằng chứng đã đóng góp; giấy công đức
聞き咎める ききとがめる
nhận thấy sự đáng ngờ khi nghe chuyện