身に着ける みにつける
mặc, mang, mặc vào (quần áo,v.v.)
身に付ける みにつける
để học; để thu nhận kiến thức
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
変身 へんしん
thay đổi diện mạo sang hình khác.
変身する へんしん へんしんする
đổi lốt.
における
ở; tại; trong; về việc; đối với.