Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 位相の特徴付け
特徴付ける とくちょうづける
làm nổi bật sự khác biệt; định rõ đặc điểm
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
特徴 とくちょう
đặc trưng
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
位付け くらいづけ
một, một cái, đơn vị
特徴量 とくちょうりょう
giá trị đặc trưng.
特徴的 とくちょうてき
nét đặc trưng riêng
位置付け いちづけ いちつけ
sắp đặt, sắp xếp việc làm