型崩れ
かたくずれ「HÌNH BĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mất hình dạng (quần áo rách rời ra do vết may dỡ hay vật liệu xấu); rời ra, rách ra

Bảng chia động từ của 型崩れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 型崩れする/かたくずれする |
Quá khứ (た) | 型崩れした |
Phủ định (未然) | 型崩れしない |
Lịch sự (丁寧) | 型崩れします |
te (て) | 型崩れして |
Khả năng (可能) | 型崩れできる |
Thụ động (受身) | 型崩れされる |
Sai khiến (使役) | 型崩れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 型崩れすられる |
Điều kiện (条件) | 型崩れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 型崩れしろ |
Ý chí (意向) | 型崩れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 型崩れするな |