Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元気出して げんきだして
 hăng hái lên, khoẻ mạnh lên
元気を出す げんきをだす
vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên
を元にして をもとにして
dựa trên, được xây dựng trên, làm từ
元気出せよ げんきだせよ
vui lên đi
元気が出る げんきがでる
khỏe lên
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn