Các từ liên quan tới 光学機器製造技能士
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
造血機能 ぞうけつきのう
chức năng tạo máu
能動光学 のうどうこうがく
quang học chủ động
製図機器 せいずきき
bảng vẽ kỹ thuật
医学技術士 いがくぎじゅつし
nhà kỹ thuật y học
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.