入る
いる はいる「NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đi vào; vào; bước vào
〔
学校
が〕
夏期休暇
に
入
る
Trường đã vào kỳ nghỉ hè
Đi vô
Vô.

Từ đồng nghĩa của 入る
verb
Từ trái nghĩa của 入る
Bảng chia động từ của 入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入る/いるる |
Quá khứ (た) | 入った |
Phủ định (未然) | 入らない |
Lịch sự (丁寧) | 入ります |
te (て) | 入って |
Khả năng (可能) | 入れる |
Thụ động (受身) | 入られる |
Sai khiến (使役) | 入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入られる |
Điều kiện (条件) | 入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 入れ |
Ý chí (意向) | 入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 入るな |
入れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 入れる
入る
いる はいる
đi vào
入れる
いれる
cho vào
Các từ liên quan tới 入れる
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
招じ入れる しょうじいれる しょうじ入れる
Mời người khác vào nhà
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
仕入れる しいれる
giữ trong kho; lưu kho; nhập vào kho; nhập hàng; lấy, lưu (thông tin)
金入れる かねいれる
cho tiền; nhét tiền; đút tiền
ハサミを入れる ハサミをいれる はさみをいれる
cắt bằng kéo