Các từ liên quan tới 全日空機下地島オーバーラン事故
事故機 じこき
tai nạn máy bay
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)
地雷事故 じらい じこ
tai nạn do mìn; mìn nổ
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
tràn qua; chạy vượt quá; chạy quá đà
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.