Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公証人 こうしょうにん
công chứng viên
フランス人 フランスじん ふらんすにん
người Pháp.
公証人費用 こうしょうにんひよう
phí công chứng.
公証人役場 こうしょうにんやくば
Văn phòng công chứng.
公証 こうしょう
sự công chứng; công chứng
人証 じんしょう にんしょう
người làm chứng, nhân chứng
証人 しょうにん
người làm chứng
公証料 こうしょうりょう