内勤
ないきん「NỘI CẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Làm việc tại văn phòng (trong nhà)

Từ trái nghĩa của 内勤
Bảng chia động từ của 内勤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内勤する/ないきんする |
Quá khứ (た) | 内勤した |
Phủ định (未然) | 内勤しない |
Lịch sự (丁寧) | 内勤します |
te (て) | 内勤して |
Khả năng (可能) | 内勤できる |
Thụ động (受身) | 内勤される |
Sai khiến (使役) | 内勤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内勤すられる |
Điều kiện (条件) | 内勤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内勤しろ |
Ý chí (意向) | 内勤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内勤するな |