Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)