Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円融院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
円 えん まる
tròn.
融除 ゆうじょ とおるじょ
cắt bỏ shield (phóng tên lửa)
融剤 ゆうざい
chất nung chảy
融資 ゆうし
cấp vốn