Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 再酸化剤
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸化剤 さんかざい
chất oxi hoá
抗酸化剤 こーさんかざい
chất chống oxy hóa
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
酸化防止剤 さんかぼうしざい
chất chống oxy hóa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)