Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水力学 すいりきがく すいりょくがく
động thủy học
動力学 どうりきがく どうりょくがく
động học
力説 りきせつ
sự khẳng định;(chính) nhấn mạnh; sự căng thẳng
学説 がくせつ
học thuyết
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.