Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南極観測基地 なんきょくかんそくきち
trạm quan sát Nam Cực
南極観測 なんきょくかんそく
Thám hiểm Nam cực
観覧 かんらん
sự tham quan; tham quan; xem
観測地点 かんそくちてん
điểm quan sát (vị trí)
地震観測 じしんかんそく
sự quan sát động đất
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
南極地方 なんきょくちほう
khu vực Nam cực
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array