Các từ liên quan tới 南青山少女ブックセンター
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
青女 あおおんな
nữ thần của băng giá và tuyết
青少年 せいしょうねん
thanh thiếu niên
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ