Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双十協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
双務協定 そうむきょうてい
hiệp định hai bên.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
双十節 そうじゅうせつ
thứ mười gấp hai; tháng mười 10; kỳ nghỉ quốc gia tiếng trung hoa
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
双安定 そうあんてい
ổn định kép