Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口之津港
港口 こうこう
Lối vào bến cảng; cửa vào cảng.
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
之 これ
Đây; này.
津津 しんしん
như brimful
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi