亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
幾年にも亘る いくとせにもわたる
kéo dài suốt nhiều năm
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ