Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
気に留める きにとめる
giữ trong lòng, lo lắng
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
心に留める こころにとめる
để bụng.
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
となるために
in order to be(come)...