Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和歌山県の観光地
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観光立県 かんこうりっけん
tỉnh, vùng du lịch
観光地図 かんこうちず
bản đồ du lịch
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao