Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和洋折衷結婚式
和洋折衷 わようせっちゅう
sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.
折衷 せっちゅう
sự pha tạp; sự pha trộn
結婚式 けっこんしき
cưới xin
結婚式場 けっこんしきじょう
Nơi tổ chức đám cưới
折衷案 せっちゅうあん
thỏa hiệp đề nghị
折衷尺 せっちゅうじゃく
compromised shaku (compromise between the Kyouhou shaku and the Matajirou shaku; approx. 30.3 cm)
正式の結婚 せいしきのけっこん
phép cưới.
人前結婚式 じんぜんけっこんしき
nonreligious wedding ceremony, civil wedding ceremony