咲きそろう
さきそろう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Nở rộ

Bảng chia động từ của 咲きそろう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 咲きそろう/さきそろうう |
Quá khứ (た) | 咲きそろった |
Phủ định (未然) | 咲きそろわない |
Lịch sự (丁寧) | 咲きそろいます |
te (て) | 咲きそろって |
Khả năng (可能) | 咲きそろえる |
Thụ động (受身) | 咲きそろわれる |
Sai khiến (使役) | 咲きそろわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 咲きそろう |
Điều kiện (条件) | 咲きそろえば |
Mệnh lệnh (命令) | 咲きそろえ |
Ý chí (意向) | 咲きそろおう |
Cấm chỉ(禁止) | 咲きそろうな |
咲きそろう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 咲きそろう
咲き揃う さきそろう
sự nở hoa rộ, sự nở rộ (hoa)
咲き匂う さきにおう
để đầy đủ nở hoa
室咲き むろざき
sự trồng trọt hoa trong nhà kính
遅咲き おそざき
sự nở muộn
返咲き かえりざき
sự quay trở lại; sự nở lại (hoa).
早咲き はやざき
sự nở hoa sớm, sự ra hoa sớm; loài nở hoa sớm
そろそろ そろそろ
dần dần
一分咲き いちぶざき
(Hoa) nở được khoảng 10%. Tương đương với nó 十 分咲き là nở 100%