営業する
えいぎょう「DOANH NGHIỆP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kinh doanh; bán hàng
その
店
は...
時
から...
時
まで
営業
している。
Cửa hàng này bán hàng từ ... giờ đến ... giờ.
月曜日
を
除
き
毎日営業
しています。
Trừ thứ hai ra thì chúng tôi ngày nào cũng bán hàng. .

Bảng chia động từ của 営業する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 営業する/えいぎょうする |
Quá khứ (た) | 営業した |
Phủ định (未然) | 営業しない |
Lịch sự (丁寧) | 営業します |
te (て) | 営業して |
Khả năng (可能) | 営業できる |
Thụ động (受身) | 営業される |
Sai khiến (使役) | 営業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 営業すられる |
Điều kiện (条件) | 営業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 営業しろ |
Ý chí (意向) | 営業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 営業するな |
営業する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業する
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
営業部 えいぎょうぶ
bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán.
自営業 じえいぎょう
sự kinh doanh độc lập
営業マン えいぎょうマン
người bán hàng
営業税 えいぎょうぜい
thuế doanh nghiệp.