Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国を売る くにをうる
bán nước, phản bội nước
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
売国 ばいこく
bán nước
春を売る はるをうる
bán xuân; làm đĩ; làm điếm.
売人 ばいにん
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
名を売る なをうる
trở nên nổi tiếng
恩を売る おんをうる
mong chờ, hy vọng người khác đền ơn