Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家重点実験室
実験室 じっけんしつ
phòng thực nghiệm.
室内実験 しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
実験地点 じっけんちてん
thí điểm.
国家試験 こっかしけん
kỳ thi quốc gia; kỳ thi tuyển công chức
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
歯科実験室 しかじっけんしつ
phòng thí nghiệm nha khoa
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.