Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立アカデミー
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
アカデミー アキャデミィ アカデミー
hàn lâm
立国 りっこく
lập quốc.
国立 こくりつ
quốc lập; quốc gia.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel