Các từ liên quan tới 国立障害者リハビリテーションセンター学院
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
立体障害 りったいしょうがい
trở ngại lập thể
国立行政学院 こくりつぎょうせいがくいん
Học viện Hành chính Quốc gia.